Có 2 kết quả:

入棺 nhập quan入關 nhập quan

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Bỏ xác người chết vào hòm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bỏ xác người chết vào hòm.

Từ điển trích dẫn

1. Đi vào cửa một khu vực. ◇Phan Nhạc 潘岳: “Huề lão ấu nhi nhập quan” 攜老幼而入關 (Tây chinh phú 西征賦).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vào cửa, ý nói tiến vào lĩnh thổ một nước.